Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
vài
several; some; a few
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
vài
danh từ
Một số nhỏ, không nhiều.
Còn vài việc nữa xong.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
vài
quelque; deux
Trong
một
vài
ngày
nữa
dans quelques jours
Tôi
cách
ở
đây
vài
bước
j'habite à deux pas d'ici
quelques-uns
Đừng
ăn
hết
bánh
ngọt
,
để
cho
tôi
vài
cái
ne mangez pas tous les gâteaux, laissez-m'en quelques-uns
Vài
người
trong
cử
tọa
quelques-uns des assistants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
vài
几 <表示大于一而小于十的不定的数目。>
vài quyển sách.
几本书。
两 <表示不7. 定的数目,8. 和'几'差不9. 多。>
cậu ấy đúng là cũng có một vài ngón.
他真有两下子。
tôi nói với anh một vài câu.
我跟你说两句话。
三呂鍏 <表示不太大的大概数量。>
数 <几;几个。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt