Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
uyên thâm
deep; profound
Học vấn
uyên thâm
Deep/profound learning; erudition
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
uyên thâm
tính từ
Kiến thức sâu sắc về một lĩnh vực nào đó.
Nhà học giả uyên thâm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
uyên thâm
très profond
Học vấn
uyên thâm
culture très profonde
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
uyên thâm
奥搏 <含义深广。>
饱学 <学识丰富。>
博大精深 <形容思想和学识广播高深。>
该博 <同'赅博'。>
赅博 <渊博。也作该博。>
高深 <水平高,程度深(多指学问、技术)。>
lý luận uyên thâm
高深的理论
học vấn uyên thâm.
高深的学问
宏赡 <(学识等)丰富。>
tài học uyên thâm
学力宏赡
厚实 <深厚扎实。>
cơ bản về học thuật rất uyên thâm.
学术基础厚实
精深 <(学问或理论)精密深奥。>
quảng bác uyên thâm; học sâu hiểu rộng.
博大精深。
深湛 <精深。>
tác phẩm uyên thâm.
深湛的著作。
học thức uyên thâm.
学识深湛。
渊深 <(学问、计谋等)很深。>
học thức uyên thâm
学识渊深
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt