Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
uyên bác
sage; wise; learned; erudite; scholarly
Học vấn
uyên bác
Wide knowledge; great learning; erudition
Người
uyên bác
Person of great learning; polymath; polyhistor
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
uyên bác
tính từ
Kiến thức sâu và rộng.
Lê Quý Đôn là một học giả uyên bác.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
uyên bác
profond et vaste; érudit
Kiến thức
uyên bác
connaissances profondes et vastes
Nhà
sử học
uyên bác
un historien érudit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
uyên bác
奥搏 <知识丰富。>
饱学 <学识丰富。>
博 < 知道的多。>
uyên bác
渊博
博大精深 <形容思想和学识广播高深。>
博洽 <学识广博。>
博雅 <渊博。>
该博 <同'赅博'。>
赅博 <渊博。也作该博。>
高明 <(见解、技能)高超。>
宏赡 <(学识等)丰富。>
精深 <(学问或理论)精密深奥。>
học vấn uyên bác.
博大精微。
精微 <精深微妙。>
渊博 <(学识)深而且广。>
tri thức uyên bác
知识渊博
học giả uyên bác; nhà bác học; nhà thông thái.
渊博的学者。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt