usually phó từ
- theo cách thông thường; thường thường
nó thường dậy sớm
hôm nay căng tin đông hơn thường lệ
anh thường hay làm gì sau khi ăn cơm trưa?
usually usually
normally,
typically, customarily, frequently, regularly, habitually, as a rule, generally,
by and large, commonly, ordinarily, mostly
antonym: exceptionally
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt