useful tính từ
- hữu ích; có ích; có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
một đồ vật/cuốn sách/sự quen biết có ích
video là những vật hữu ích cần có trong lớp học
làm điều gì hữu ích cho đời mình
- (thông tục) thạo, có năng lực, cừ
một cầu thủ bóng đá cừ
thạo dùng quả đấm của mình
- giúp đỡ bằng những việc làm có ích
các cháu tôi cố gắng giúp đỡ công việc trong nhà
useful Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
useful useful
helpful,
practical, functional, serviceable, of use, constructive, positive, handy,
effective, informative, nifty (informal)
antonym: useless
valuable,
beneficial, convenient, suitable, advantageous, expedient, worthwhile
antonym: disadvantageous
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt