Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
urbain
tính từ
(thuộc) thành thị, (thuộc) đô thị
Populations
urbaines
dân thành thị
(văn học) lịch sự
Un
homme
très
urbain
một người rất lịch sự
Về đầu trang
phản nghĩa
Agreste
,
campagnard
,
rural
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt