unseen tính từ
- không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
- ứng khẩu, không xem trước, không có chuẩn bị trước (về việc dịch)
bản dịch ngay không chuẩn bị
danh từ
- bản dịch ngay không có chuẩn bị trước
unseen unseen
hidden,
unnoticed, unobserved, invisible, concealed, undetected
antonym: noticeable
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt