unlucky tính từ
- không may mắn; có hoặc đem lại vận rủi; bất hạnh; xui; đen
tôi đánh bài hình như luôn luôn xui
no thật không may đánh mất chìa khoá
con số mười ba thường được coi là vận xui
một cố gắng bất hạnh
một điềm gở, một triệu chứng không hay
unlucky unlucky
unsuccessful,
wretched, hapless, unfortunate, tragic, luckless
antonym: lucky
inauspicious,
fateful, ill-fated, doomed, star-crossed, ill-starred (formal), ill-omened,
ominous, baleful
antonym: fortunate
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt