Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
unit
danh từ
vật, người hoặc nhóm đơn lẻ, được xem xét để tính toán như là đơn chiếc và hoàn chỉnh hoặc như bộ phận của một tổng thể phức hợp; đơn vị
the
family
is
the
unit
of
society
gia đình là đơn vị của xã hội
the
course
book
has
twenty
units
sách giáo trình có hai mươi bài
lượng được chọn làm chuẩn để diễn tả, biểu hiện các đại lượng hoặc để tính tiền phải trả; đơn vị
The
metre
is
a
unit
of
length
Mét là đơn vị đo chiều dài
a
unit
of
weight
đơn vị trọng lượng
The
monetary
unit
of
Great
Britain
is
the
pound
Đơn vị tiền tệ của Anh là đồng pao
magnetic
unit
đơn vị từ
a
bill
for
fifty
units
of
electricity
hoá đơn thanh toán năm mươi đơn vị điện
a
filter
unit
đơn vị lọc
the
central
processing
unit
in
a
computer
đơn vị xử lý trung tâm trong một máy tính
nhóm có chức năng đặc biệt trong một tổ chức lớn hoặc phức hợp
a
combat
unit
một đơn vị chiến đấu
a
unit
of
highly
-
trained
soldiers
một đơn vị lính tinh nhuệ
a
bomb
-
disposal
unit
một đơn vị phá bom nổ chậm
một thứ đồ đạc, thiết bị... nhằm khớp với những cái khác tương tự hoặc bổ sung nhau
matching
kitchen
units
bộ đồ làm bếp lắp ráp được với nhau
storage
units
những đơn vị lưu trữ
số nguyên nhỏ nhất, con số một
The
number
34
consists
of
three
tens
and
four
units
Con số 34 gồm ba số hàng chục và bốn số hàng đơn vị
bất cứ số nguyên nào từ 0 đến 9
a
column
for
the
tens
and
a
column
for
the
units
một cột cho hàng chục và một cột cho hàng đơn vị
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
unit
Hoá học
đơn vị đo lường; hệ thống; thiết bị; ngăn; đoạn; lớp
Kinh tế
đơn vị
Kỹ thuật
đơn vị; thành phần; chi tiết máy; thiết bị; máy
Sinh học
đơn vị đo lường; hệ thống; thiết bị; ngăn; đoạn; lớp
Tin học
đơn vị
Toán học
đơn vị
Vật lý
đơn vị; bộ
Xây dựng, Kiến trúc
đơn vị; thành phần; chi tiết máy; thiết bị; máy
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unit
unit
unit
(n)
component
, element, part, piece, item, thing, entity, division, building block, constituent
corps
, detachment, group, company, troop, organization, section
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt