Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
Phản nghĩa
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
uniforme
tính từ
giống nhau
Maisons
uniformes
nhà giống nhau
đều, đồng đều
Mouvement
uniforme
chuyển động đều
Couleur
uniforme
màu đồng đều
đều đều, đơn điệu
Vie
uniforme
cuộc sống đơn điệu
Về đầu trang
Phản nghĩa
Changeant
,
divers
,
inégal
,
irrégulier
.
Về đầu trang
danh từ giống đực
đồng phục
Uniforme
d'écoliers
đồng phục của học sinh
quân phục
Uniforme
d'officier
quân phục của sĩ quan
(nghĩa rộng) quân nhân
endosser
l'uniforme
vào bộ đội; trở thành quân nhân
quitter
l'uniforme
giải ngũ
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt