unguarded tính từ
- không được giữ gìn, không được bảo vệ, không phòng thủ, không canh giữ
- khinh suất, không thận trọng, không kín đáo, vô ý, không chú ý
lúc vô ý
bài diễn văn không thận trọng; lời nói không giữ gìn
unguarded unguarded
unwary,
careless, indiscreet, thoughtless, imprudent (formal), rash, unthinking,
reckless
antonym: guarded
unprotected,
undefended, unshielded, unfortified, defenseless, exposed, vulnerable,
weak
antonym: guarded
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt