undo - tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..)
tháo một cái áo đan
mở một gói
mở khuy áo
- xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì)
huỷ một hợp đồng
- phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh
rượu chè đã làm nó hư hỏng
undo Kỹ thuật
- tháo, mở; vặn ra (mối ghép ren)
Xây dựng, Kiến trúc
- tháo, mở; vặn ra (mối ghép ren)
undo undo
unfasten,
untie, unbutton, loosen, disengage, unwrap, open, unknot, unravel
antonym: fasten
cancel
out, negate (formal), cancel, nullify, invalidate, render null and void,
reverse, work against
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt