Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Việt
un
Xem
hun
(nghĩa 1)
Un trấu.
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
danh từ giống đực
|
đại từ
|
mạo từ
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
un
tính từ
(thứ) nhất
Chapitre
un
chương nhất
chỉ có một, duy nhất, một
La
vérité
est
une
chân lý chỉ có một
Le
Vietnam
est
un
nước Việt Nam là một
comme
pas
un
(thân mật) không bằng ai
Habile
comme
pas
un
khéo không bằng ai
pas
un
không một người nào; không một vật nào
tout
un
chacun
mọi người
Il
voudrait
bien
réussir
,
comme
tout
un
chacun
nó cũng rất muốn được thành công như mọi người
un
à
un
từng người một; từng cái một
Về đầu trang
danh từ giống đực
một
Un
et
un
font
deux
một với một là hai
Un
pour
cent
một phần trăm ( 1 %)
số một
Un
1
mal
tracé
số một viết xấu
một người
Une
qui
était
contente
,
c'était
ma
petite
soeur
có một người vui lòng, ấy là em gái tôi
c'est
tout
un
cũng chỉ là một
ne
faire
ni
une
ni
deux
không do dự
ne
faire
qu'un
chỉ là một
Về đầu trang
đại từ
một
Un
de
ces
jours
một ngày kia
(
l'un
) người này, cái này
L'un
rit
,
l'autre
pleure
người này cười, người kia khóc
l'un
l'autre
;
les
uns
les
autres
(lẫn) nhau
Về đầu trang
mạo từ
một
Un
jour
một ngày
Une
fois
một lần
Un
mètre
một mét
Une
heure
du
matin
một giờ sáng
Plus
d'un
mois
a
passé
hơn một tháng đã trôi qua
Trois
heures
une
ba giờ một phút
Recevoir
une
lettre
nhận được một lá thư
Về đầu trang
Phản nghĩa
Multiple
;
divers
,
varié
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
un
(tiếng địa phương) faire sécher (à la fumée); exposer à l'action (de la fumée)
Un
khói
faire sécher (de la viande, du poisson) à la fumée; fumer; boucaner; saurer
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt