Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
two-tone
Cách viết khác :
two-toned
['tu:tound]
tính từ
có hai tông màu
có hai âm sắc
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
two-tone
two-tone
two-tone
(adj)
stripy
, striped, two-color, light-and-dark, two-hued, two-toned
antonym:
self-colored
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt