Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
twenty
tính từ
hai mươi
(trong tính từ ghép) có hai mươi cái gì đó)
a
twenty-volume
dictionary
một quyển từ điển hai mươi tập
I
have
told
him
twenty
times
tôi đã nói với nó nhiều lần
Về đầu trang
danh từ
số hai mươi ( 20)
(
the
twenties
) ( số nhiều) những con số, năm, nhiệt độ từ 20 đến 29
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
twenty
Kỹ thuật
hai mươi
Toán học
hai mươi
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt