Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
tuyển
to select
to engage; to hire
ở đây
có
tuyển
người
không
ạ
? -
Chúng tôi
đang
cần
tuyển
tài xế
xe tải
Do you have any vacancies? - We've vacancies for lorry drivers
"
Cần
tuyển
hai
kế toán viên
"
' Vacancies for two accountants '
Chúng tôi
đã
đăng báo
tuyển
đầu bếp
We have advertised for a cook
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tuyển
động từ
Chọn lấy theo những yêu cầu, quy định.
Tuyển nhân viên; tuyển sinh viên du học nước ngoài.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
tuyển
recruter; faire un recrutement.
Tuyển
công nhân
recruter des ouvriers
Lính
mới
tuyển
soldats fraîchement recrutés.
faire une sélection.
Tuyển
học sinh
vào
đại học
faire une sélection parmi les candidats aux études supérieures.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
tuyển
抽选 <从群体中筛选。>
招 <用广告或通知的方式使人来。>
chiêu sinh; tuyển sinh
招生
招募 <募集(人员)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt