tub danh từ
- chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..)
chậu giặt
bình đựng kem
- lượng đựng trong bình (như) tubful
- (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath
- (thông tục) (đùa cợt) chiếc thuyền chạy chậm, đóng vụng về
chiếc thuyền cũ kỹ mục nát
- (ngành mỏ) goòng (chở than)
- (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
ngoại động từ
- tắm (em bé) trong bồn tắm
- cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu
nội động từ
- tập lái xuồng, tập chèo xuồng
tub Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
tub danh từ giống đực
tắm (trong bồn tắm)
tub tub
container,
carton, pot, drum, barrel, cask, butt
bathtub,
bath, hot tub, plunge bath, hip bath
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt