Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Trung
tuổi cao chí càng cao
老骥伏枥 <曹操《步出夏门行》:'老骥伏枥,志在千里。烈士暮年,壮心不已。'比喻有志的人虽年老而仍有雄心壮志。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt