Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
truyền
to communicate; to transmit; to pass; to spread
'Zoonosis'
nghĩa là
'
bệnh
có thể
truyền
từ
thú
sang
người
'
'Zoonosis' means 'any disease that can be passed from animals to humans'
(nói về tài sản) to descend from somebody to somebody
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
truyền
Hoá học
transmission
Kỹ thuật
transmitting
Sinh học
transfusion
Toán học
transmitting
Vật lý
transmitting
Xây dựng, Kiến trúc
transmission
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
truyền
động từ
Để lại cái mình đang giữ cho thế hệ sau.
Truyền nghề cho con.
Dẫn từ nơi này đến nơi khác.
Thiết bị truyền động.
Làm lan rộng ra.
Truyền tin tức.
Đưa vào cơ thể.
Truyền máu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
truyền
transmettre; communiquer; propager; se propager
Truyền
bệnh
transmettre (communiquer) une maladie
Truyền
mệnh lệnh
transmettre des ordres
Truyền
gia tài
transmettre (léguer) un héritage
Tốc độ
truyền
âm thanh
vitesse à laquelle le son se propage
diffuser; colporter
Tin
được
truyền
tại
chỗ
informations diffusées en direct
sự
truyền
máu
transfusion de sang; transfusion
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
truyền
传 <由一方交给另一方;由上代交给下代。>
truyền từ trước ra sau.
由前向后传。
传播 <广泛散布。>
truyền kinh nghiệm tiên tiến.
传播先进经验。
传导 <热或电从物体的一部分传到另一部分。>
传动 <利用构件或机构把动力从机器的一部分传递到另一部分。>
传输 <传递,输送(能量、信息等)。>
放送 <播送。>
灌输 <输送(思想、知识等)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt