trung thành trung thành.
赤 胆。
trung thành báo quốc.
赤心报国。
lòng trung thành; lòng son.
耿耿丹心
hết sức trung thành.
忠心耿耿
trung thành phục vụ nhân dân.
忠心耿耿为人民服务。
- 忠诚 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。>
vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp.
对事业无限忠诚。
tín đồ trung thành
忠实的信徒
bạn trung thành
忠实的朋友
kẻ nô bộc trung thành
忠顺的奴仆
hết sức trung thành; lòng trung son sắt.
赤胆忠心
người trung thành; người có nghĩa khí.
忠义之士