Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trong veo
transparent; very limpid
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trong veo
tính từ
Rất trong.
Dòng suối nước trong veo; đôi mắt trong veo.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trong veo
như
trong vắt
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trong veo
迸脆 <清亮爽脆。>
澄 <(水)很清。>
澄彻 <清彻透明。澄澈。>
nước hồ trong veo xanh biếc.
湖水碧绿澄清。
澄清 <清亮。>
纯净 <不含杂质;单纯洁净。>
nước trong veo, nhìn thấu suốt.
纯净的水,看起来是透明的。
粼 <粼粼:形容水、石等明净。>
清 <(液体或气体)纯净没有混杂的东西(跟'浊'相对)。>
清澈 <清彻。清而透明。>
清亮 <清晰响亮。>
清亮 <清澈。>
清湛 <清澈。>
湛 <清澈。>
湛清 <清澈。>
nước sông trong veo nhìn thấy tận đáy.
河水湛清见底。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt