trong trong xanh.
清澈 。
trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất.
在这些英雄人物当中,他的事迹最感人。
trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
天已放晴人们忙着晒衣服。
trong ngày.
即日。
trong kỳ.
即期。
trong óc.
脑际。
trong ngực.
胸际。
nước trà trong.
茶晶。
trong tay.
手里。
trong rương.
箱子里。
trong tủ.
柜子里边。
trong việc này có vấn đề.
这件事里边有问题。
nước hồ trong như mặt gương.
池水明澈如镜。
áo trong.
内衣。
trong nhà.
室内。
trong nước.
国内。
trong năm.
年内。