tro To burn something to ashes
tro danh từ
- Chất bột còn lại của vật sau khi cháy hết.
Kho hàng cháy ra tro.
tính từ
Chiếc quần tây màu tro.
tro les cendres d'un foyer
gris cendre; gris cendré.
tro tro
炉灰
tro củi; than củi
柴灰
than tro
灰烬
phân tro
灰肥
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt