Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
trinité
danh từ giống cái
(tôn giáo) ba ngôi một thể
(tôn giáo) lễ Chúa ba ngôi
(nghĩa rộng) bộ ba
Le
parti
,
l'armée
et
le
front
forment
une
trinité
indispensable
đảng, quân đội và mặt trận hình thành một bộ ba cần thiết
à
Pâques
ou
à
la
trinité
không biết đến bao giờ
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt