trim danh từ
sân cỏ cần được cắt xén
- đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..)
mọi thứ đều đâu vào đấy, mọi thứ đều ngắn nắp gọn gàng
ăn mặc theo lối đi du lịch
- (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió
- trạng thái sẵn sàng; lấy lại phong độ
sẵn sàng chiến đấu
- (thể dục,thể thao) sung sức
- (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu)
- (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng
- (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu)
tính từ
- ngăn nắp, gọn gàng, sạch sẽ, có trật tự
căn phòng ngăn nắp
cô gái ăn mặc gọn gàng
một eo lưng thon
ngoại động từ
xén tỉa trên đầu hàng rào
tỉa râu mình
- lọc, cắt, loại bỏ, làm nhỏ
làm ơn lọc bớt mỡ thừa (ở thịt)
- sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự
điểm thêm dải đăng ten vào cái áo
- (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận
- xoay (buồm) theo hướng gió
nội động từ
- lựa chiều, nước đôi, không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiều lòng cả đôi bên
- cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
- sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
trim Hoá học
- cắt mép, xén, làm sạch; chuẩn bị món ăn
Kỹ thuật
- lấy gờ; lấy cạnh vát; cắt mép; làm cùn cạnh sắc; sửa (đá mài)
Sinh học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- lấy gờ; lấy cạnh vát; cắt mép; làm cùn cạnh sắc; sửa (đá mài)
trim trim
tidy,
orderly, spruce, dapper, spick and span, neat, natty, smart
antonym: messy
slim,
fit, shapely, sleek, slender, lean, neat, in shape
antonym: bulky
clip,
cut, shear, pare, prune, shave, lop off
antonym: lengthen
cut
back, prune, decrease, lower, shave, lop off, edit, truncate,
reduce
antonym: augment
(formal)
decorate,
adorn, embroider, embellish, edge, border, deck (literary)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt