Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
đồng âm
|
Tất cả
tribut
danh từ giống đực
(văn học) phần đóng góp, phần cống hiến
Le
sacrifice
est
un
tribut
qu'on
doit
à
la
patrie
sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
(sử học) vật cống, của cống
Le
pays
vainqueur
exigeait
un
tribut
annuel
nước thắng đòi của cống hằng năm
(sử học) thuế cống nạp (cổ La Mã)
payer
(
le
)
tribut
à
la
nature
xem
nature
Về đầu trang
đồng âm
Tribu
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt