Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
triệu chứng
sign of an illness; symptom
Triệu chứng
học
Symptomatology
Du khách
nên
biết rõ
các
triệu chứng
của
bệnh
và
đi bác sĩ
ngay khi
cảm thấy
mình
mắc bệnh
Travelers should be aware of the symptoms of the disease and seek medical help quickly if they felt ill.
Chỉ
nên
tiếp xúc
trực tiếp
với
người
bị
hội chứng hô hấp cấp tính nặng
10
ngày
sau khi
họ
dứt
sốt
và
các
triệu chứng
khác
.
Direct contact with people with SARS should be avoided until 10 days after the fever and other symptoms are gone.
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
triệu chứng
Kỹ thuật
symptom
Tin học
symptom
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
triệu chứng
danh từ
Cái cho thấy điều gì đó sắp xảy ra.
Triệu chứng có cơn bão sắp đến.
Biểu hiện của bệnh.
Hắt hơi, đau đầu là triệu chứng bệnh cảm cúm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
triệu chứng
signe; indice; symptôme.
Triệu chứng
mệt mỏi
signes de fatigue
Triệu chứng
tốt
bon signe;
Triệu chứng
xấu
mauvais signe
Triệu chứng
bệnh
indices d'une maladie; symptômes d'une maladie.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
triệu chứng
病征 < 表现在外面显示出是什么病的征象。>
前兆 <某些事物在没有暴露或发作之前的一些征兆。>
征候 <发生某种情况的迹象。>
triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
煤气中毒的征象是头痛、恶心和心跳加速等。
征象 <征候。>
征兆 <征候;先兆。>
症状 <有机体因发生疾病而表现出来的异常状态,如咳嗽、盗汗、下午发烧等是人的肺结核病的症状。>
综合征 <动植物疾病、功能失调、病态呈病灶或损伤的一组典型征候或症状。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt