Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
triển vọng
prospect; promise
Một
công việc
có
nhiều
triển vọng
nghề nghiệp
A job with career prospects
Một trong những
vận động viên
quần vợt
/
ca sĩ
nhiều
triển vọng
nhất
nước
Pháp
One of the most promising French tennis players/French singers
Những
triển vọng
cho
sự
hợp tác
khoa học
và
công nghệ
giữa
Việt Nam
và
Pháp
trong
tương lai
The prospects of future scientific and technological cooperation between Vietnam and France
Tôi
thấy
cô ấy
có
triển vọng
trở thành
nhà văn
I find that she bids fair to become a woman of letters; I find that she has prospect of becoming a woman of letters
Tình hình
không có
triển vọng
gì
khả quan
The situation augurs nothing good
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
triển vọng
danh từ
Hướng phát triển trong tương lai.
Triển vọng tốt của nền kinh tế.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
triển vọng
perspective.
Triển vọng
thành công
perspective du succès.
avenir promettant.
Học sinh
có
nhiều
triển vọng
élève qui a un avenir promettant; élève qui promet.
perspectif.
Kế hoạch
triển vọng
plan perspectif.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
triển vọng
奔头儿 <经过努力奋斗,可指望的前途。>
出息 <指发展前途或志气。>
盼头 <指可能实现的良好愿望。>
前程 <前途。>
triển vọng bội thu của vụ thu cổ vũ tinh thần sản xuất của các xã viên
秋季大丰收的前景鼓舞着社员们的生产情绪。
前景 <将要出现的景象。>
前途 <原指前面的路程,比喻将来的光景。>
图景 <描述的或想象中的景象。>
展望 <对事物发展前途的预测。>
triển vọng thế kỷ 21.
21世纪展望
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt