Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
triết
philosophy
Em trai
tôi
là
sinh viên
triết
My younger brother is a philosophy student
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
triết
danh từ
Triết học, nói tắt.
Giờ triết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
triết
(nói tắt
triết học
) philo.
Giáo sư
triết
học
professeur de philo.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt