tree danh từ
cây sồi
cây tầng bì
- (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích nào đó (cái nòng giày, cái cốt yên, trục bánh xe..)
cái nòng giày
- biểu đồ hình cây, sơ đồ hình cây
cây phả hệ
- ở bậc cao nhất của ngành nghề
- (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
- bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây
con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây
- hãm vào vòng khó khăn lúng túng
gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt