treaty danh từ
- hiệp ước (sự thoả thuận chính thức giữa hai hay nhiều nước)
một hiệp ước hoà bình
ký hiệp ước
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng (giữa những người dân với nhau; nhất là trong mua bán tài sản); hợp đồng
đang điều đình với ai để
do thoả thuận riêng
treaty Kinh tế
- điều ước; hiệp định; hợp đồng
Kỹ thuật
- điều ước; hiệp định; hợp đồng
treaty treaty
agreement,
accord, contract, pact, truce, settlement
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt