tre danh từ
- Cây thuộc họ lúa, thân rỗng, đặc ở mấu, cành có gai, mọc thành bụi, dùng vào rất nhiều việc.
Luỹ tre làng.
tre - cheveux très raides ; baguettes de tambour
- les vieilles générations sont tenues à être remplacées par les jeunes
tre - 南竹 <毛竹:竹的一种,通常高达二、三丈,节间的距离较短,叶表面绿色, 背面带淡白色。茎的壁厚而坚韧,抗拉和抗压的能力较强。是优良的建筑材料,也可以用来制造器物。也叫南竹。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt