traveller danh từ
- người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
một người đi chào hàng
- người Digan, người lang thang
- chuyện khoác lác, chuyện phịa
- đi xa về tha hồ nói khoác
- séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)
traveller Kỹ thuật
- cầu trục; con lăn, con chạy; người du lịch; người chào hàng
Xây dựng, Kiến trúc
- cầu trục; con lăn, con chạy
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt