Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
travelled
Cách viết khác :
traveled
['trævld]
tính từ
( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
a
well
/
much
/
widely-travelled
journalist
một nhà báo rất bôn ba từng trải
có nhiều người qua lại (về con đường)
a
travelled
road
con đường có nhiều khách du hành qua lại
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt