Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ
|
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
travailleur
danh từ
người làm việc, người lao động
Gloire
aux
travailleurs
vẻ vang thay những người lao động
Les
travailleurs
intellectuels
những người lao động trí óc
Về đầu trang
tính từ
lao động
Une
rue
travailleuse
một phố lao động
Masse
travailleuse
quần chúng lao động
chăm chỉ
élève
travailleur
học hành chăm chỉ
Về đầu trang
phản nghĩa
Inactif
,
oisif
;
fainéant
,
paresseux
.
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt