transportation danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport
sự chuyên chở bằng được hàng không
- (pháp lý) sự phát vãng, sự bị đày, sự đày ải; tội đày, tội phát vãng
bị kết án đày chung thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
transportation Hoá học
- sự chuyên chở, sự vận tải, sự bơm theo đường ống, phương tiện vận tải
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự chuyên chở, sự vận tải; phương tiện vận tải
Sinh học
- sự chuyên chở, sự vận tải, sự bơm theo đường ống, phương tiện vận tải
Toán học
- sự vận tải, sự vận chuyển
transportation danh từ giống cái
- (luật học; pháp lý) sự phát vãng
transportation transportation
transport,
conveyance, carriage, transference, passage
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt