<
Trang chủ » Tra từ
transportation  
[,trænspɔ:'tei∫n]
danh từ
  • (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport
sự chuyên chở bằng được hàng không
  • (pháp lý) sự phát vãng, sự bị đày, sự đày ải; tội đày, tội phát vãng
bị kết án đày chung thân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt