transmitter danh từ
- người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)
muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét
- máy phát (tín hiệu truyền thông)
- ống nói (của máy điện thoại)
transmitter Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- cái cảm biển đatsic; bộ (phận) truyền đông
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt