Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
trading
danh từ
sự kinh doanh, việc mua bán
Về đầu trang
tính từ
lo việc buôn bán
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
trading
Kinh tế
buôn bán; mậu dịch
Kỹ thuật
buôn bán; mậu dịch
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trading
trading
trading
(n)
interchange
, exchange, transaction, swap, swapping, substitution, tradeoff
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt