Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
traînée
danh từ giống cái
vệt dài, vệt
Traînée
de
sang
vệt máu dài
Traînée
lumineuse
d'une
comète
vệt sáng của sao chổi
dây cây dầm
(hàng không) sức cản chính diện
(thông tục) đĩ rạc
se
répandre
comme
une
traînée
de
poudre
lan truyền rất nhanh chóng
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt