trực tiếp tài liệu trực tiếp.
第一手材料
kiến thức trực tiếp.
第一手知识
trao đổi trực tiếp.
面谈。
trực tiếp trao đổi.
面洽。
giao trực tiếp.
面交。
có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
有问题正面提出来,别绕弯子 。
quan hệ trực tiếp.
直接关系
lãnh đạo trực tiếp.
直接领导
đọc trực tiếp sách ngoại văn.
直接阅读外文书籍。
điện thoại trực tiếp.
直线电话
vận tải trực tiếp.
直线运输
liên hệ trực tiếp.
直线联系