Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trợ cấp
xem
tiền trợ cấp
Trợ cấp
thương tật
Injury benefit; Disability allowance/pension; Invalidity pension
Trợ cấp
đi lại
Travel allowance
Người
được
hưởng
trợ cấp
Recipient of an allowance; Pensioner
to grant a pension/subsidy; to pension; to subsidize
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trợ cấp
động từ
Giúp đỡ người thiếu thốn, khó khăn.
Trợ cấp cho các gia đình bị nạn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trợ cấp
accorder une allocation (une pension).
subventionne; pensionner
Trợ cấp
(
cho
)
một
tờ báo
subventionner un journal
Trợ cấp
cho
các
nghệ sĩ
pensionner les artistes
allocation; pension.
Trợ cấp
nhà
ở
allocation de logement
Trợ cấp
thất nghiệp
allocation de chômage
Trợ cấp
thương tật
penson d'invalidité.
subvention.
Lĩnh
trợ cấp
của
Nhà nước
toucher une subvention de l'Etat.
Đòi
tiền
trợ cấp
về
chỗ ở
demander des allocation de logement
người
nhận
trợ cấp
pensionnaire; pensionné; pensionnée; allocataire
người
trợ cấp
subventionnaire
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trợ cấp
补贴 <贴补(多指财政上的)。>
tiền trợ cấp
补助费
补助 <从经济上帮助(多指组织上对个人)。>
津贴 <给津贴。>
mỗi tháng trợ cấp cho anh ấy ít tiền.
每月津贴他一些钱。
贴补 <从经济上帮助(多指对亲属或朋友)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt