Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trở xuống
... and below/under
Trẻ em
từ
10
tuổi
trở xuống
Children aged 10 and below/under
Hầu hết
phụ nữ
từ
30
tuổi
trở xuống
đều
ý thức
được
việc
sinh đẻ có kế hoạch
Almost all women aged 30 or younger are fully aware of birth control
Quy định
này
áp dụng
cho
mọi người
từ
giám đốc
trở xuống
This regulation applies to everyone from the director downwards
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trở xuống
et plus bas.
Từ
cấp
tỉnh
trở xuống
de l'échelon provincial aux échelons situés plus bas; de l'échelon provincial aux échelons inférieurs.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trở xuống
以次 <次序在某处以后的;以下。>
以下 <表示位置、次序或数目等在某一点之下。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt