Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trộm
to steal; to burgle
xem
kẻ trộm
Thiết bị
chống
trộm
Antitheft device
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
danh từ
|
Tất cả
trộm
động từ
Lấy của người một cách lén lút.
Trộm tiền; rình bắt kẻ trộm.
Lén lút, thầm vụng.
Nhìn trộm; yêu trộm.
Về đầu trang
danh từ
Kẻ trộm.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trộm
voler; cambrioler.
oser; se permettre.
Tôi
trộm
nghĩ
rằng
je me permets de penser que.
Tôi
trộm
nghe
rằng
j'ai ouï dire que.
à la dérobée; en cachette; furtivement.
Nhìn
trộm
regarder à la dérobée;
Nghe
trộm
écouter en cachette; écouter furtivement.
derrière le dos (de quelqu'un).
Nói
trộm
parler derrière le dos (de quelqu'un)
(thường
kẻ trộm
) voleur
Có
kẻ trộm
vào
nhà
un voleur a pénétré dans la maison.
trộm
nhớ
thầm
yêu
;
thầm
yêu
trộm
nhớ
aimer discrètement quelqu' un
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trộm
盗 <偷。>
trộm cắp
盗窃
trộm danh bịp đời (bịp thiên hạ bằng danh xưng mà mình không có)
欺世盗名
窃 <偷。>
ăn trộm.
行窃。
nghe trộm.
窃听。
(tôi) trộm nghĩ.
窃谓。
(tôi) cho rằng không được; tôi trộm nghĩ là không thể được.
窃以为不可。
窃 <偷偷地。>
窃 <谦指自己(意见)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt