Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trồng trọt
to till; to farm; to cultivate
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trồng trọt
động từ
Trồng cây cung cấp sản phẩm.
Làm giàu từ trồng trọt, chăn nuôi.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trồng trọt
cultiver.
Đất
trồng trọt
terres cultivées
giống
trồng trọt
(nông nghiệp) cultivar.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trồng trọt
稼 <种植(谷物)。>
蓺 <种植。>
栽 <载种。>
栽植 <把植物的幼苗种在土壤中。>
栽种 <种植(花草树木等)。>
植 <栽种。>
trồng trọt
种植
种 <种植。>
种植 <把植物的种子埋在土里;把植物的幼苗栽到土里。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt