trồng - to grow; to cultivate; to plant
Is it easy to grow tobacco?
Tea/coffee/sugar planter
trồng động từ
- Vùi hay cắm xuống đất cho mọc thành cây.
Trồng đỗ; đánh luống trồng cải.
- Chôn phần chân xuống để giữ vật đứng thẳng.
Trồng cột điện.
trồng planter un oranger
planter un terrain.
cultiver du riz
plante cultivée
- (thể dục thể thao) faire l'arbre fourchu.
trồng - 扦插 <截取植物的根或枝的一段或者摘取叶子,把它插在土囊里,使长出新的植株来。>
trồng cây
栽树
trồng hoa
栽花
trồng nho
栽植葡萄
trồng táo.
栽种苹果
vun trồng
培植
trồng sang chỗ khác
移植
trồng cây
植树
trồng cây gây rừng.
植树造林
- 种植 <把植物的种子埋在土里;把植物的幼苗栽到土里。>
trồng cây ăn quả
种植果树
trồng hoa
种植花草
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt