Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trọng trách
great/heavy responsibility
Giữ
trọng trách
trong
Bộ ngoại giao
To hold an important position in the Ministry of Foreign Affairs; To hold a position of great responsibility in the Ministry of Foreign Affairs
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trọng trách
danh từ
Trách nhiệm quan trọng.
Đảm nhiệm trọng trách đào tạo.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trọng trách
lourde charge; fonction importante; lourde responsabilité.
Có
ý thức
về
trọng trách
của
mình
être conscient de sa lourde responsabilité.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trọng trách
重任 <重大的责任;重要的任务。>
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
身负重任
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
委以重任
thân mang trọng trách
身负重责
重责 <重大的责任。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt