Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trọng
động từ
to think high of, to hold in esteem
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
trọng
động từ
Cho là có ý nghĩa lớn.
Trọng hình thức.
Đáng quý, đáng kính.
Trọng người tài.
Về đầu trang
tính từ
Gây tai hại rất lớn, rất nặng.
Trọng bệnh, tội trọng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trọng
faire cas de; tenir en estime; estimer; honorer; respecter
Một
người
đáng
trọng
une personne digne d'être estimée (digne d'estime)
Trọng
nghĩa
honorer les nobles causes
Trọng
giấc ngủ
của
người
khác
respecter le sommeil des autres
(từ cũ, nghĩa cũ) grave; important
Bị
bệnh
trọng
être atteint d'une maladie grave
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trọng
爱 <爱惜;爱护。>
trọng vinh dự của tập thể.
爱集体荣誉。
爱惜 <因重视而不糟蹋。>
崇 <高。>
厚 <优待;推崇;重视。>
trọng kim khinh cổ
厚今薄古
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt