Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trị bệnh
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
Những
loại
cây
có
đặc tính
trị bệnh
Plants that have healing properties
Đưa
cha
lên
thành phố
Hồ Chí Minh
trị bệnh
To take one's father to Ho Chi Minh City for treatment
Ông ấy
không
chịu
để
cho
ai
trị bệnh
He refuses (any) treatment
Bác sĩ
A
trị bệnh
thần kinh
cho
bạn
tôi
Doctor A treated my friend for mental illness
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
trị bệnh
động từ
Xem
trị
(nghĩa 1)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trị bệnh
traiter (soigner) une maladie
phép
trị bệnh
thérapie.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trị bệnh
医 <医治。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt