Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trị
to treat; to cure; to prescribe (a treatment) for somebody
Vết thương
này
có thể
trị
bằng
thuốc kháng sinh
This wound can be treated/cured with antibiotics
Cứ
yên tâm
,
tôi
sẽ
trị
ông ấy
bằng
atxpirin
Don't worry, I'll prescribe aspirin for him/I'll treat him with aspirin
Bà ấy
đang
(
được
)
trị
bệnh
viêm xoang
ở đâu
?
Where is she being treated for sinusitis?
Lão
quả quyết
rằng
mình
trị
được
bệnh ung thư
He claims to be able to cure cancer
to control; to overpower; to repress
Không
có
cách
nào
trị
được
con
chó điên
này
chăng
?
Is it impossible to control this mad dog?
Phải
có
ba
ông
cảnh sát
vạm vỡ
mới
trị
được
gã
say rượu
ấy
Three robust policemen were needed to bring that drunkard under control; Three robust policemen were needed to overpower that drunkard
xem
trị số
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
trị
động từ
Chữa cho khỏi bệnh.
Thuốc trị bệnh cúm.
Dùng quyền lực ngăn chặn những hoạt động phi pháp.
Trị tội; trị loạn.
Về đầu trang
tính từ
Yên ổn, thái bình.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trị
traiter; soigner.
Trị
bệnh
lao
traiter la tuberculose.
réprimer; mater.
Trị
một
cuộc
nổi dậy
réprimer (mater) une insurrection.
lutter contre; extirper; détruire.
Trị
lụt
lutte contre les effets d'une inondation
Trị
cỏ
dại
extirper (détruire) les mauvaises herbes.
punir; châtier.
Trị
kẻ
có
tội
châtier un coupable
Trị
thằng
bé
nghịch
ngợm
punir un enfant turbulent.
gouverner.
Trị
nước
gouverner le pays
anti- ; contre
Thuốc
trị
ung thư
remède anticancéreux;
Thuốc
trị
ghẻ
médicament antigaleux.
pacifique ; en pays
Nước
trị
nhà
yên
pays en paix et famille tranquille.
chia
để
trị
diviser pour régner
cao
nhân
tắc
hữu
cao
nhân
trị
à bon chat bon rat; à malin, malin et demi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trị
搞 <整治人,使吃苦头。>
họ họp là trị tôi.
他们合起来搞我。
看 <诊治。>
bác sĩ Vương đã trị khỏi bệnh của tôi.
王大夫把我的病看好了。
整治 <为了管束、惩罚、打击等,使吃苦头。>
trị kẻ xấu
整治坏人
con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
这匹马真调皮,你替我好好整治 整治它。
值 <用数字表示的量或数学运算所能得到的每一个结果,如a取值10,b取值8,则代数式ab的值为10 x 8 = 80。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt