Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
trẻ
young
Tôi
trẻ
hơn
chị ấy
hai
tuổi
I'm two years younger than her
Coi bộ
chị ấy
càng ngày càng
trẻ
ra
!
She seems to get younger every day!
Hồi
trẻ
tôi
chơi
thể thao
dữ
lắm
I did a lot of sport in my youth
(nói chung) babies; children
Trẻ
có
bố mẹ
là
người
Việt Nam
Children of Vietnamese parentage; Vietnamese-born children
Trẻ
chưa
xác định
được
bố mẹ
là
ai
Children of unknown parentage
Cứ
hỏi
trẻ
ắt
biết
sự thật
Out of the mouths of babes and sucklings
Trẻ
mãi
không
già
Ageless
Trẻ
bị
bỏ rơi
lang thang
Waif
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
trẻ
tính từ
Còn ít tuổi đời.
Sức trẻ; thời trai trẻ.
Còn mới, tồn tại chưa lâu.
Tay nghề non trẻ.
Về đầu trang
danh từ
Đứa bé.
Bọn trẻ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
trẻ
jeune.
Còn
trẻ
chưa
lập
gia đình
être trop jeune pour se marier
Không
còn
trẻ
nữa
n'être plus jeune
Tuổi
trẻ
jeune âge
enfant
Yêu
trẻ
aimer les enfants
tre
trẻ
(redoublement) assez jeune
trẻ
không
tha
già
không
thương
n'épargner ni les jeunes ni les vieux ; ne craindre ni Dieu ni diable
trẻ
người
non
dạ
jeune et inexpérimenté
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
trẻ
儿 <小孩子。>
trẻ sơ sinh.
婴儿。
孩 <(孩儿)孩子。>
孩子气 <脾气或神气像孩子。>
后生 <年轻。>
anh ấy rất trẻ, không ngờ đã ngoài bốn mươi.
他长的后生,看不出是四十多岁的人。
年青 <年轻。>
少 <年纪轻(跟'老'相对)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt